Phí bảo hiểm | Gói Đồng | Gói Bạc | Gói Vàng |
Phí bảo hiểm/gói gia đình | 175,000 | 375,000 | 550,000 |
Phí bảo hiểm/cá nhân | 50,000 | 100,000 | 150,000 |
THỜI GIAN ĐĂNG KÝ | THỜI GIAN HIỆU LỰC | SỐ PHÍ VND |
Đăng ký trước ngày 23/10/2022 | Hiệu lực từ 01/11/2022 - 31/10/2023 | 2,178,000 |
Đăng ký trước ngày 25/11/2022 | Hiệu lực từ 01/12/2022 - 31/10/2023 | 1,996,500 |
Đăng ký trước ngày 25/12/2022 | Hiệu lực từ 01/01/2023 - 31/10/2023 | 1,815,000 |
Đăng ký trước ngày 25/01/2023 | Hiệu lực từ 01/02/2023 - 31/10/2023 | 1,633,500 |
Đăng ký trước ngày 25/02/2023 | Hiệu lực từ 01/03/2023 - 31/10/2023 | 1,452,000 |
Đăng ký trước ngày 25/03/2023 | Hiệu lực từ 01/04/2023 - 31/10/2023 | 1,270,500 |
Đăng ký trước ngày 25/04/2023 | Hiệu lực từ 01/05/2023 - 31/10/2023 | 1,089,000 |
Đăng ký trước ngày 25/05/2023 | Hiệu lực từ 01/06/2023 - 31/10/2023 | 907,500 |
Đăng ký trước ngày 25/06/2023 | Hiệu lực từ 01/07/2023 - 31/10/2023 | 726,000 |
Đăng ký trước ngày 25/07/2023 | Hiệu lực từ 01/08/2023 - 31/10/2023 | 544,500 |
Đăng ký trước ngày 25/08/2023 | Hiệu lực từ 01/09/2023 - 31/10/2023 | 363,000 |
Đăng ký trước ngày 25/09/2023 | Hiệu lực từ 01/10/2023 - 31/10/2023 | 181,500 |