Phí bảo hiểm | Gói Đồng | Gói Bạc | Gói Vàng |
Phí bảo hiểm/gói gia đình | 175,000 | 375,000 | 550,000 |
Phí bảo hiểm/cá nhân | 50,000 | 100,000 | 150,000 |
THỜI GIAN ĐĂNG KÝ | THỜI GIAN HIỆU LỰC | SỐ PHÍ VND |
Đăng ký trước ngày 25 hàng tháng | Hiệu lực từ 01/11/2023 - 31/10/2024 | 2,614,000 |
Đăng ký trước ngày 25/11/2023 | Hiệu lực từ 01/12/2023 - 31/10/2024 | 2,394,000 |
Đăng ký trước ngày 25/12/2023 | Hiệu lực từ 01/01/2024 - 31/10/2024 | 2,179,000 |
Đăng ký trước ngày 25/01/2024 | Hiệu lực từ 01/02/2024 - 31/10/2024 | 1,961,000 |
Đăng ký trước ngày 25/02/2024 | Hiệu lực từ 01/03/2024 - 31/10/2024 | 1,743,000 |
Đăng ký trước ngày 25/03/2024 | Hiệu lực từ 01/04/2024 - 31/10/2024 | 1,525,000 |
Đăng ký trước ngày 25/04/2024 | Hiệu lực từ 01/05/2024 - 31/10/2024 | 1,307,000 |
Đăng ký trước ngày 25/05/2024 | Hiệu lực từ 01/06/2024 - 31/10/2024 | 1,090,000 |
Đăng ký trước ngày 25/06/2024 | Hiệu lực từ 01/07/2024 - 31/10/2024 | 872,000 |
Đăng ký trước ngày 25/07/2024 | Hiệu lực từ 01/08/2024 - 31/10/2024 | 654,000 |
Đăng ký trước ngày 25/08/2024 | Hiệu lực từ 01/09/20234- 31/10/2024 | 436,000 |
Đăng ký trước ngày 25/09/2024 | Hiệu lực từ 01/10/2024 - 31/10/2024 | 218,000 |